Mặt hàng | ĐVT | Đơn giá | Cửa khẩu |
Cà phê |
|
|
|
Cà phê robusta loại 2 (bao 59,69 kg/bao) | USD/tấn | 2.433 | Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân |
Cà phê nhân robusta Việt Nam loại 1 | USD/tấn | 2.250 | Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương |
Cà phê robussta loại 1 (60kg/bao) | USD/tấn | 2.650 | Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân |
Cà phê nhân chưa rang robusta Việt Nam loại 1 | USD/tấn | 1.815 | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
Cà phê robusta nhân chưa rang loại 2 | USD/tấn | 2.505 | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
Hạt điều |
|
|
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W450 | USD/kg | 8,7 | Chi cục HQ CK Mường Khương Lào Cai |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DDW | USD/kg | 4,45 | Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng |
Nhân hạt điều đã bóc vỏ | USD/kg | 9,55 | Chi cục HQ Ninh Thuận Khánh Hòa |
Nhân điều W240 | USD/kg | 9,63 | Chi cục HQ Ninh Thuận Khánh Hòa |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DWT2 | USD/kg | 7,1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng |